--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính yêu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính yêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính yêu
+ adj
beloved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính yêu"
Những từ có chứa
"kính yêu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
darling
love
dear
dearly
claim
honey
cherish
beloved
loveless
heart-free
more...
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
kính yêu
:
beloved
+
kễnh
:
(tiếng địa phương) TigerCon lợn bị kễnh tha mất rồiA tiger has carried away our pig